|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exceptionality
exceptionality | [ik,sep∫ə'næliti] | | danh từ | | | tính khác thường, tính đặc biệt, tính hiếm có | | | tính ngoại lệ |
/ik,sepʃə'næliti/
danh từ tính khác thường, tính đặc biệt, tính hiếm có tính ngoại lệ
|
|
|
|