Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exaggerated




tính từ
phóng đại; cường điệu
to have an exaggerated notion of a person's wealth có một khái niệm quá lớn về của cải của một người
tăng quá mức



exaggerated
[ig'zædʒəreitid]
tính từ
phóng đại; cường điệu
to have an exaggerated notion of a person's wealth
có một khái niệm quá lớn về của cải của một người
tăng quá mức


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exaggerated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.