Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ex-librist




ex-librist
[eks'laibrist]
danh từ
người sưu tầm dấu sở hữu (sách)


/eks'laibrist/

danh từ
người sưu tầm dấu sở hữu (sách)

Related search result for "ex-librist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.