|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evolvement
evolvement | [i'vɔlvmənt] | | danh từ | | | sự mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | | sự rút ra, sự suy ra, sự luận ra, sự lấy ra (lý thuyết, sự kiện...) | | | (thường) (đùa cợt) sự tạo ra, sự hư cấu | | | sự phát ra | | | sự tiến triển; sự tiến hoá |
/i'vɔlvmənt/
danh từ sự mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) sự rút ra, sự suy ra, sự luận ra, sự lấy ra (lý thuyết, sự kiện...) (thường)(đùa cợt) sự tạo ra, sự hư cấu sự phát ra sự tiến triển; sự tiến hoá
|
|
|
|