|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evidential
evidential![](img/dict/02C013DD.png) | [,evi'den∫əl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tính cách bằng chứng, dựa trên bằng chứng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | evidential proof | | chứng cứ rành rành, chứng cứ hiển nhiên |
/,evi'denʃəl/
tính từ
chứng, chứng cớ, bằng chứng; để làm bằng chứng; dựa trên bằng chứng; cung cấp bằng chứng
|
|
|
|