Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ever so/ever such (a)




ever+so/ever+such+(a)
thành ngữ
ever so/ever such (a)
thật là; hết sức
he's ever so rich
ông ta giàu thật là giàu
ever such a handsome man
thật là một người đẹp trai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.