Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eventuality




eventuality
[i,ventju'æliti]
danh từ
sự kiện hoặc kết quả có thể xảy ra; tình huống có thể xảy ra
we must consider every eventuality
chúng ta phải cân nhắc mọi tình huống có thể xảy ra


/i,ventju'æliti/

danh từ
sự việc có thể xảy ra; kết quả có thể xảy ra, tình huống có thể xảy ra
to be ready for any eventualities phải sẵn sàng trước mọi tình huống có thể xảy ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eventuality"
  • Words contain "eventuality" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dè chừng chừng
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.