|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
estoppel
estoppel![](img/dict/02C013DD.png) | [is'tɔpəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) sự ngăn ai không cho nhận (vì trái với lời nhận hoặc phủ nhận trước của chính người đó) |
/is'tɔpəl/
danh từ
(pháp lý) sự ngăn ai không cho nhận (vì trái với lời nhận hoặc phủ nhận trước của chính người đó)
|
|
|
|