|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
escutcheon
danh từ huy hiệu trên khiên nắp lỗ khoá
escutcheon | [is'kʌt∫ən] | | danh từ ((cũng) scutcheon) | | | huy hiệu trên khiên | | | nắp lỗ khoá | | | to besmirch (sully) one's escutcheon | | | tự làm ô danh | | | a blot on one's escutcheon | | | (xem) blotcheon |
|
|
|
|