Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
escutcheon




danh từ
huy hiệu trên khiên
nắp lỗ khoá



escutcheon
[is'kʌt∫ən]
danh từ ((cũng) scutcheon)
huy hiệu trên khiên
nắp lỗ khoá
to besmirch (sully) one's escutcheon
tự làm ô danh
a blot on one's escutcheon
(xem) blotcheon



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.