Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
esculent




esculent
['eskjulənt]
tính từ
ăn được
danh từ
thức ăn


/'eskjulənt/

tính từ
ăn được

danh từ
thức ăn

Related search result for "esculent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.