Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
escalator





escalator
['eskəleitə]
danh từ
cầu thang di động đưa người lên xuống giữa hai tầng hoặc ở cao độ khác nhau (trong cửa hiệu, trong xe điện ngầm...); thang cuốn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoản điều chỉnh (điều khoản quy định sự điều chỉnh (thường) kỳ về giá cả hay lượng) ((cũng)escalator clause)


/'eskəleitə/

danh từ
cầu thang tự động
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoản điều chỉnh (điều khoản quy định sự điều chỉnh thường kỳ về giá cả hay lượng) ((cũng) escalator clause)

tính từ
quy định điều chỉnh (giá cả, lượng)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.