Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
escalade




escalade
[,eskə'leid]
danh từ
sự leo bằng thang
ngoại động từ
leo (bằng thang)


/,eskə'leid/

danh từ
sự leo bằng thang

ngoại động từ
leo (bằng thang)

Related search result for "escalade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.