|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
error
error | ['erə] | | danh từ | | | sự sai lầm, sự sai sót, lỗi | | | to make an error | | phạm sai lầm | | | spelling errors | | lỗi chính tả | | | a computer error | | lỗi máy tính | | | the letter was sent to you in error | | bức thư bị gửi nhầm đến anh | | | the accident was the result of human error | | tại nạn xảy ra là do sai lầm của con người | | | (kỹ thuật) sai số; độ sai lệch | | | (rađiô) sự mất thích ứng | | | an error of judgement | | | sự đánh giá không đúng với thực tế | | | the error of one's ways | | | những mặt sai lầm trong lối sống cần phải chấn chỉnh | | | trial and error | | | xem trial |
(Tech) sai số; sai lầm, lỗi; thiếu sót
độ sai, sai số e. of behaviour độ sai khi xử lý e. of calculation sai số trong tính toán e. of estimation độ sai của ước lượng e. of first (second) kind sai lầm loại một (loại hai) e. of observation sai số quan trắc e. of solution sai số của nghiệm absolute e. sai số tuyệt đối accidental e. sai số ngẫu nhiên actual e. sai số thực tế additive e. sai số cộng tính alignmente e. sai số thiết lập approximate e. độ sai xấp xỉ ascertainment e. độ sai do điều tra bằng mẫu average e. độ sai trung bình compemsating e. sai số bổ chính connection e. sai số [khi mở, khi nối mạch] constant e. sai số không đổi dynamic(al) e. độ sai động elementary e. sai số sơ cấp experimental e. sai số thực nghiệm fixed e. sai số có hệ thống following e. (thống kê) sai số theo sau gross e. sai số lớn hysteresis e. sai số do hiện tượng trễ indication e.(máy tính) sai số chỉ inherent e. sai số nội tại inherited e. sai số thừa hưởng integrated square e. (điều khiển học) tích phân bình phương sai số interpolation e. sai số nội suy instrument e., instrumentale e. sai số do dụng cụ limiting e. (máy tính) sai số giới hạn load e. (điều khiển học) lệch tải mean e. độ sai trung bình mean absolute e. độ sai tuyệt đối trung bình mean square e. (độ) sai số bình phương trung bình mean-root-square e. độ sai tiêu chuẩn meter e. sai số dụng cụ metering e. sai số đo miscount e. tính toán sai, tính nhầm observational e. (thống kê) sai số quan trắc out put e. sai số đại lượng percentage e. sai số tính theo phần trăm personal e. (toán kinh tế) sai số đo người presumptive e. độ sai giả định probable e. sai số có thể quadraitic mean e. độ sai bình phương trung bình random e. độ sai ngẫu nhiên relative e. sai số tương đối residual e. sai số thặng dư response e. (thống kê) sai số không ngẫu nhiên root-mean-square e. sai số [quân phương, tiêu chuẩn] round-off e. sai số làm tròn sampling e. sai số lấymẫu single e. sai số đơn lẻ standard e. of estimate (thống kê) độ sai tiêu chuẩn của ước lượng steady-state e. sai số ổn định systematic e. sai số có hệ thống total e. sai số toàn phần truncation e. (máy tính) sai số cụt turning e. (máy tính) độ sai quay type I e. (thống kê) sai lầm kiểu I type II e. (thống kê) sai lầm kiểu II unbias(s)ed e. sai số ngẫu nhiên weight e. sai số trọng lượng wiring e. sai số lắp ráp
/'erə/
danh từ sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm to commit (make) an error phạm sai lầm, mắc lỗi in error vì lầm lẫn (kỹ thuật) sai số; độ sai sự vi phạm (rađiô) sự mất thích ứng
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "error"
|
|