ere
ere | [eə] | | giới từ | | | (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước | | | ere while | | trước đây, trước kia | | | ere long | | không lâu nữa, chăng bao lâu | | liên từ | | | (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước khi |
/eə/
giới từ (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước ere while trước đây, trước kia ere long không lâu nữa, chăng bao lâu
liên từ (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước khi
|
|