|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equilibration
equilibration | [,i:kwilai'brei∫n] | | danh từ | | | sự làm cân bằng | | | sự cân bằng | | | sự làm đối trọng cho nhau |
sự cân bằng
/,i:kwilai'breiʃn/
danh từ sự làm cân bằng sự cân bằng sự làm đối trọng cho nhau
|
|
|
|