epicene
epicene | ['episi:n] |  | tính từ | |  | (ngôn ngữ học) (thuộc) giống trung | |  | (nói về người) ái nam ái nữ | |  | dùng cho cả đàn ông đàn bà |  | danh từ | |  | người ái nam ái nữ |
/'episi:n/
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) giống trung
ái nam ái nữ (người)
dùng cho cả đàn ông đàn bà
danh từ
người ái nam ái nữ
|
|