Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
epicene




epicene
['episi:n]
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) giống trung
(nói về người) ái nam ái nữ
dùng cho cả đàn ông đàn bà
danh từ
người ái nam ái nữ


/'episi:n/

tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) giống trung
ái nam ái nữ (người)
dùng cho cả đàn ông đàn bà

danh từ
người ái nam ái nữ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "epicene"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.