Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
envoy




envoy
['envɔi]
danh từ
phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao
công sứ
Envoy Extraordinary and Minister Plenipotentiary
(ngoại giao) công sứ đặc mệnh toàn quyền


/in'viʤn/

danh từ
phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao
công sứ !Envoy Extraordinary and Minister Plenipotentiary
(ngoại giao) công sứ đặc mệnh toàn quyền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "envoy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.