Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
environmental




tính từ
thuộc về môi trường



environmental
[in,vairən'mentl]
tính từ
thuộc về môi trường
environmental pollution
sự ô nhiễm môi trường
environmental science
khoa học về môi trường, môi trường học


Related search result for "environmental"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.