Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
envious





envious
['enviəs]
tính từ
(envious of somebody / something) thèm muốn, ghen tị, đố kỵ
I'm so envious of you getting an extra day's holiday
tôi phát ghen lên khi anh được thêm một ngày nghỉ nữa
she cast envious glances at her sister's dress
cô ta đưa mắt nhìn thẻm muốn chiếc áo dài của chị cô ta
he was envious of his brother's success
nó ghen tị với thành công của anh nó


/'enviəs/

tính từ
thèm muốn, ghen tị, đố kỵ
to make someone envious làm cho ai thèm muốn
with envious eyes với con mắt đố kỵ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "envious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.