Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enteric




enteric
[en'terik]
tính từ
(y học) (thuộc) ruột
enteric fever
bệnh thương hàn


/en'terik/

tính từ
(y học) (thuộc) ruột

danh từ
(y học) bệnh thương hàn ((cũng) enteric fever)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enteric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.