|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entanglement
entanglement | [in'tæηglmənt] | | danh từ | | | sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu | | | sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng | | | sự rối rắm, điều rối rắm, | | | (quân sự) hàng rào (bằng dây thép gai, cọc...) | | | sự ùn lại (giao thông) |
/in'tæɳglmənt/
danh từ sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng sự làm rối rắm; sự rối rắm, điều rối rắm, (quân sự) hàng rào (bằng dây thép gai, cọc...) sự ùn lại (giao thông)
|
|
|
|