enkindle
enkindle![](img/dict/02C013DD.png) | [in'kindl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhen, nhóm (lửa...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to enkindle a war | | nhóm ngọn lửa chiến tranh, gây ra chiến tranh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kích thích, kích động, khêu gợi |
/in'kindl/
ngoại động từ
nhen, nhóm (lửa...) to enkindle a war nhóm ngọn lửa chiến tranh, gây ra chiến tranh
kích thích, kích động, khêu gợi
|
|