Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enigma




enigma
[i'nigmə]
danh từ
điều bí ẩn
người khó hiểu


/i'nigmə/

danh từ
điều bí ẩn
người khó hiểu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enigma"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.