Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enforceable




tính từ
(pháp lí) có thể đem thi hành



enforceable
[in'fɔ:səbl]
tính từ
(pháp lí) có thể đem thi hành


Related search result for "enforceable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.