enforce
enforce![](img/dict/02C013DD.png) | [in'fɔ:s] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh (một lý lẽ), đòi cho được (một yêu sách) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ upon) ép làm, thúc ép, ép buộc (một việc gì) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to enforce something upon someone | | ép ai phải làm một việc gì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắt tôn trọng, bắt tuân theo; đem thi hành (luật lệ) |
/in'fɔ:s/
ngoại động từ
làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh (một lý lẽ), đòi cho được (một yêu sách)
( upon) ép làm, thúc ép, ép buộc (một việc gì) to enforce something upon someone ép ai phải làm một việc gì
bắt tôn trọng, bắt tuân theo; đem thi hành (luật lệ)
|
|