|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endways
phó từ
đầu dựng ngược
đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước
châu đầu vào nhauhau
endways![](img/dict/02C013DD.png) | ['endweiz] | | Cách viết khác: | | endwise | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['endwaiz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đầu dựng ngược | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | châu đầu vào nhauhau |
|
|
|
|