Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endogamic




tính từ
tự giao; tự thụ phấn; nội giao



endogamic
[endo'gæmik]
tính từ
tự giao; tự thụ phấn; nội giao


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.