endamage
endamage | [in'dæmidʒ] | | Cách viết khác: | | damage |  | ['dæmidʒ] |  | ngoại động từ | |  | như damage |
/'dæmidʤ/
danh từ
mối hại, điều hại, điều bất lợi
sự thiệt hại to cause great damage to... gây nhiều thiệt hại cho...
(số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn to bring an action of damages against somebody kiện ai đòi bồi thường thiệt hại
(từ lóng) giá tiền what's the damage? giá bao nhiêu?
ngoại động từ (endamage) /in'dæmidʤ/
làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại
làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...) to damage someone's reputation làm tổn thương danh dự của ai
|
|