|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encystation
encystation![](img/dict/02C013DD.png) | [,ensis'tei∫n] | | Cách viết khác: | | encystment | ![](img/dict/02C013DD.png) | [en'sistmənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) sự bao vào nang, sự bao kết thành bào xác |
/,ensis'teiʃn/ (encystment) /en'sistmənt/
danh từ
(sinh vật học) sự bao vào nang, sự bao kết thành bào xác
|
|
|
|