Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encrimson




encrimson
[in'krimzn]
ngoại động từ
làm đỏ thắm, nhuộm đỏ thắm


/in'krimzn/

ngoại động từ
làm đỏ thắm, nhuộm đỏ thắm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.