Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encirclement




encirclement
[in'sə:klmənt]
danh từ
sự vây quanh, sự bao quanh, sự bao vây


/in'sə:klmənt/

danh từ
sự vây quanh, sự bao quanh, sự bao vây

Related search result for "encirclement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.