|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encaenia
encaenia![](img/dict/02C013DD.png) | [en'si:njə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngày lễ hằng năm (kỷ niệm những người sáng lập đại học Ôc-phớt) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo), (sử học) lễ dâng nhà thờ cho Chúa |
/en'si:njə/
danh từ
ngày lễ hằng năm (kỷ niệm những người sáng lập đại học Ôc-phớt)
(tôn giáo), (sử học) lễ dâng (nhà thờ) cho Chúa
|
|
|
|