Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eminence grise




eminence+grise
['eiminɑ:ηsgri:z]
danh từ
kẻ tâm phúc; mưu sĩ


/'eiminỴ:ɳsgri:z/

danh từ
kẻ tâm phúc; mưu sĩ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.