emerge ![](images/dict/e/emerge.gif)
emerge![](img/dict/02C013DD.png) | [i'mə:dʒ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nổi lên, hiện ra, lòi ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...) |
xuất hiện, nổi lên, nhô lên
/i'mə:dʤ/
nội động từ
nổi lên, hiện ra, lòi ra
(nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...)
thoát khỏi (sự đau khổ)
|
|