|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embossed
Chuyên ngành kỹ thuật lồi nhô lên phồng Lĩnh vực: cơ khí & công trình được chạm nổi được dập nổi Chuyên ngành kỹ thuật lồi nhô lên phồng Lĩnh vực: cơ khí & công trình được chạm nổi được dập nổi
|
|
|
|