|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elsewhere ![](images/dict/e/elsewhere.gif)
elsewhere![](img/dict/02C013DD.png) | ['els'weə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở trong, tại hoặc tới một nơi nào khác | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | our favourite restaurant was full, so we had to go elsewhere | | nhà hàng mà chúng tôi ưa thích đã hết chỗ ngồi, nên chúng ta buộc lòng phải đi nơi khác |
/'els'weə/
phó từ
ở một nơi nào khác
|
|
|
|