|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
electioneering
danh từ
hoạt động nhằm tác động đến cử tri trong một cuộc bầu cử bằng cách vận động, đọc diễn văn...; cuộc vận động bầu cử
electioneering![](img/dict/02C013DD.png) | [i,lek∫ə'niəriη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoạt động nhằm tác động đến cử tri trong một cuộc bầu cử bằng cách vận động, đọc diễn văn...; cuộc vận động bầu cử |
|
|
|
|