|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elaborative
elaborative | [i'læbərətiv] | | tính từ | | | thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu; dựng lên |
/i'læbərətiv/
tính từ thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu; dựng lên
|
|
|
|