Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eighth




eighth
[eitθ]
tính từ
thứ tám
danh từ
một phần tám
người thứ tám; vật thứ tám; ngày mồng tám
the eighth of March
ngày mồng tám tháng ba
(âm nhạc) quãng tám



thứ tám, một phần tám

/eitθ/

tính từ
thứ tám

danh từ
một phần tám
người thứ tám; vật thứ tám; ngày mồng tám
the eighth of March ngày mồng tám tháng ba
(âm nhạc) quận tám

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eighth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.