Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
egg-whisk




egg-whisk
['egwisk]
danh từ
que đánh trứng


/'egwisk/

danh từ
que đánh trứng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.