effigy
effigy | ['efidʒi] |  | danh từ | |  | hình, hình nổi (ở đồng tiền, ở huy hiệu) | |  | hình vẽ, hình nộm | |  | to hang (burn) someone in effigy | | treo cổ (đốt) hình nộm của ai |
/'efidʤi/
danh từ
hình, hình nổi (ở đồng tiền, ở huy hiệu)
hình vẽ, hình nộm to hang (burn) someone in effigy treo cổ (đốt) hình nộm của ai
|
|