|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
efficaciously
phó từ có hiệu quả, hiệu nghiệm
efficaciously | [,efi'kei∫əsli] | | phó từ | | | có hiệu quả, hiệu nghiệm | | | all these joint-venture enterprises want to operate efficaciously in Vietnam | | tất cả các xí nghiệp liên doanh này đều muốn hoạt động có hiệu quả tại Việt Nam |
|
|
|
|