Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eery




eery
['iəri]
Cách viết khác:
eerie
['iəri]
như eerie


/'iəri/ (eery) /'iəri/

tính từ
sợ sệt vì mê tín
kỳ lạ, kỳ quái

Related search result for "eery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.