Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
edulcorate




edulcorate
[i'dʌlkəreit]
ngoại động từ
làm ngọt, làm dịu
(hoá học) lọc sạch (hết vết axit, muối hoà tan...)


/i'dʌlkəreit/

ngoại động từ
làm ngọt, làm dịu
(hoá học) lọc sạch (hết vết axit, muối hoà tan...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.