|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Economic rent
(Econ) Tiền thuê kinh tế, tô kinh tế, Đặc lợi kinh tế. Khoản tri trả cho một yếu tố sản xuất vượt mức cần thiết để giữ yếu tố đó ở mức sử dụng hiện tại.
|
|
Related search result for "economic rent"
|
|