|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ecliptic
ecliptic![](img/dict/02C013DD.png) | [i'kliptik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ thiên văn học | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) nhật thực, (thuộc) nguyệt thực | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ thiên văn học | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đường hoàng đạo |
(thiên văn) (đường) hoàng đạo; mặt phẳng hoàng đạo || (thuộc) hoàng đạo
/i'kliptik/
tính từ (thiên văn học)
(thuộc) nhật thực, (thuộc) nguyệt thực
danh từ (thiên văn học)
đường hoàng đạo
|
|
|
|