Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eavesdrop





eavesdrop
['i:vzdrɔp]
ngoại động từ
nghe lén một cuộc nói chuyện kín; nghe trộm
to eavesdrop on somebody/something
nghe trộm ai/điều gì


/'i:vzdrɔp/

ngoại động từ
nghe trộm

Related search result for "eavesdrop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.