Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
earliness




earliness
['ə:linis]
danh từ
lúc sớm sủa
sự chín sớm (hoa quả); sự đến sớm (mùa, sự chết...)


/'ə:linis/

danh từ
lúc sớm sủa
sự chín sớm (hoa quả); sự đến sớm (mùa, sự chết...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.