Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
earldom




earldom
['ə:ldəm]
danh từ
lãnh địa của bá tước
địa vị bá tước


/'ə:ldəm/

danh từ
lãnh địa bá tước, đất bá tước
tước bá

Related search result for "earldom"
  • Words contain "earldom" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bá tước

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.