Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ear-trumpet




ear-trumpet
['iə'trʌmpit]
danh từ
ống nghe (của người nghễnh ngãng)


/'iə,trʌmpit/

danh từ
ống nghe (của người nghễnh ngãng)

Related search result for "ear-trumpet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.